Isuzu NQR75HE4 một dòng xe đang được rất mong đợi của mọi khách hàng trong phân khúc xe tải trung. Xe tải Isuzu NQR75ME4 được sản xuất trực tiếp tại nhà máy Isuzu Nhật Bản. Phiên bản sở hữu thiết kế độc đáo, chất lượng được đặt lên hàng đầu và thử nghiệm tại nhiều cung đường địa hình khác nhau trong thời tiết khắc nghiệt nhất. Với động cơ phun nhiên liệu điện tử Common Rail áp suất cao trang bị tăng áp biến thiên, giúp tăng được hiệu suất nạp. Chắc chắn đây sẽ là phiên bản chinh phục và mang lại trải nghiệm yên tâm và tuyệt vời nhất đối với người tiêu dùng
Xe bồn xăng dầu Isuzu 7 khối được thiết kế dựa trên mẫu xe cơ sở chất lượng cao của nhà máy Isuzu Việt Nam với các thông số cơ bản như sau :
Tên động cơ | 4HK1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử , tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 5193 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 155 (114) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 419 (43) / 1600~2600 |
Hộp số | MYY6S 6 số tiến & 1 số lùi |
|
Bộ trích công suất | Tiêu chuẩn |
Không gian xe được thiết kế khang trang, thoáng đãng với 3 ghế ngồi bọc đệm da êm ái đảm bảo mang đến sự thoải mái cho lái xe và người đi cùng. Thiết kế điều hòa mát lạnh ở khoang lái 2 chiều khả năng làm mát nhanh. Thiết kế tinh tế với đai an toàn 3 điểm, tay lái trợ lực khiến tài xế có thể xoay chuyển dễ hơn, kính chỉnh điện. Trên mặt táp lô 6 din có nhiều tính năng lựa chọn đáp ứng mục đích sử dụng của người dùng: giải trí cao cấp radio, cổng USB, đầu CD tiện dụng, khe gắn card, bộ chìa khóa thông minh.
* Kết cấu xi téc và chi tiết phụ theo xe:
Thân bồn | Thép SS400 dày 3mm |
Hai chỏm bồn | Thép SS400 dày 4mm |
Vách ngăn | Thép SS400 dày 4mm |
Dầm dọc chân bồn | Thép SS400 dày 4mm |
Dầm ngang tăng cứng | Thép SS400 dày 4mm |
Thành bao (be) trên nóc | Thép SS400 dày 1.2mm |
Thân cổ bồn | Thép SS400 dày 3mm |
Vách chắn sóng | Thép SS400 dày 1.2mm |
Thang leo | Thép ống Ø27 |
Lan can hai bên nóc bồn | Thép ống Ø27 |
Thùng van | Thép SS400 dày 1.2mm |
Sàn công tác phía sau | Thép SS400 nhám dày 3mm |
Hộp cốp để ống mềm | Ống nhôm/thép Ø150x2 |
Vè chắn bùn | Inox dập sóng dày 0.9mm |
Cản hông | Thép hộp 30x60 |
Cản sau | Thép chấn dập dày 3mm |
Đường ống công nghệ và Thiết bị | |
Đường ống xuất | Ống thép Ø90x3 |
Van đáy bồn | Van đóng/mở bằng hơi |
Van khóa đường ống xuất | Van bi ren Ø90 – SERA |
Đường ống thu hồi hơi | Ống thép Ø60x2.6 |
Van khóa đường ống thu hồi hơi | Van bi ren Ø60 – SERA |
Bơm xăng dầu | Loại cánh gạt Model : YB-65 Lưu lượng : 500l/phút Tốc độ vòng quay lớn nhất : 640vg/p |
Các trang thiết bị cơ bản kèm theo Xe bồn xăng dầu isuzu 7 khối :
TẢI TRỌNG | Trọng lượng bản thân | 4.125 Kg |
Tải trọng cho phép chuyên chở | 5.180 Kg | |
Loại thùng | Xe Bồn Xăng Dầu | |
Thể tích | 7 Khối (3-2-2) | |
Trọng lượng toàn bộ | 9.500 Kg | |
Số chổ ngồi | 03 người | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 6.000 x 2.170 x 2.940 mm |
Kích thước lòng thùng hàng: (D x R x C) | 3.700 /3.420 x 2.000 x 1.250 mm | |
Khoảng cách trục | 3365mm | |
THÔNG SỐ CHUNG | Vết bánh xe trước / sau | 1680/1650mm |
Số trục | 2 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
ĐỘNG CƠ | Nhãn hiệu động cơ | 4HK1E4NC |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 5193 cm3 | |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | 140 kW/ 2600 v/ph | |
LỐP XE | Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
HỆ THỐNG LÁI | Kiểu hệ thống lái/ dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
BẢO HÀNH | Động cơ | 3 năm hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước |