Xe tải Isuzu 3.49 tấn thùng bảo ôn - NPR85KE4 thuộc dòng N-Series được Nhà Máy Isuzu ra mắt đầu năm 2018. Xe tải 3.49 tấn được trang bị công nghệ Blue Power động cơ phun nhiên liệu điện tử Common Rail áp suất cao trang bị tăng áp biến thiên, giúp tăng hiệu suất nạp, ít hao nhiên liệu, giảm ồn và thân thiện với môi trường, tăng tuổi thọ động cơ còn giá xe tải Isuzu thì vô cùng hợp lý phù hợp với thị hiệu và điều kiện kinh tế người tiêu dùng Việt.
Ngoại thất xe tải Isuzu 3.49 tấn thùng bảo ôn - NPR85KE4 vẫn giữ nguyên thiết kế độc đáo từ trước đến giờ, tuy nhiên có một chút thay đổi chúng ta có thể nhận ra ngay đó là tem trên cabin xe: Ở 2 bên cánh cửa xe Euro 2 là công suất máy tối đa được Isuzu thay thế bằng tem NPR400 và phía trước bên phụ có chiếc tem thể hiện công nghệ mới của động cơ Isuzu Euro 4 - Blue Power rất đẹp mắt. Xe tải Isuzu NPR85KE4 2018 có bước nâng cấp hơn về vị trí mặt ga lăng được nâng cao hơn giúp tăng khả năng lưu thông gió - làm mát động cơ tốt hơn, đầu Cabin xe cũng được nâng cao lên đảm bảo sự dao động của Cabin không bị va chạm với khung gầm cũng như hệ thông động cơ phía dưới.
Xe tải Isuzu 3.49 tấn thùng bảo ôn - NPR85KE4 có thiết kế nội thất sang trọng, từng chi tiết được chú trọng tỉ mỉ, mang đến tổng quan nội thất đẹp mắt, làm hài lòng mọi khách hàng. Một khoang nội thất xe tải thông thoáng, rộng rãi mang đến cảm giác tươi mới, thoải mái. Xe được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại nhất, hệ thống giải trí phong phú cùng dàn âm thanh sống động, phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích trên những chuyến đi dài tạo cho người ngồi trên cabin xe có một cảm giác yên tâm cũng như thư giãn nhất.
TẢI TRỌNG | Trọng lượng bản thân | 3.815 Kg |
Tải trọng cho phép chuyên chở | 3.490 Kg | |
Loại thùng | Thùng bảo ôn | |
Trọng lượng toàn bộ | 7.500 Kg | |
Số chổ ngồi | 03 người | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 7020 x 2120 x 2950 mm |
Kích thước lòng thùng hàng: (D x R x C) | 5080 x 1980 x 1880 mm | |
Khoảng cách trục | 3.845mm | |
THÔNG SỐ CHUNG | Vết bánh xe trước / sau | 1680/1525mm |
Số trục | 2 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
ĐỘNG CƠ | Nhãn hiệu động cơ | 4JJ1E4NC |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 2999 cm3 | |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | 91 kW/ 2600 v/ph | |
LỐP XE | Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 7.50 - 16 /7.50 - 16 | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
HỆ THỐNG LÁI | Kiểu hệ thống lái/ dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
BẢO HÀNH | Động cơ | 3 năm hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước |
Thùng sản xuất tại Thanh Thảo | 12 tháng, không bảo hành màu sơn, các lỗi do người sử dụng |