Nhằm đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa ngày càng cao của Khách hàng. Vừa qua, Nhà máy Isuzu đã trình làng “ siêu sao siêu thùng” xe tải Isuzu 7.8 Tấn FVR900 thùng dài 8m1. Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp công nghệ mới nhất. Là dòng xe tải trung và nặng thế hệ mới đạt chuẩn Euro 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Ngoại thất xe tải Isuzu 7.8 tấn FVR900 thùng dài 8m1 có ngoại hình đầu vuông hầm hố, chi tiết đến từng đường nét. Dáng vẻ hiện đại, lưới hút gió lớn, dễ dàng lên xuống cabin.
Với thiết kế thùng dài 8m1 , khách hàng có nhiều sự lựa chọn vận chuyển phù hợp với khối lượng hàng hóa đa dạng.
Thùng siêu dài của xe tải Isuzu FVR900 7.8 tấn có thể đóng được nhiều loại thùng khác nhau: Thùng kín, Thùng Đông Lạnh, Thùng Bảo Ôn, Thùng Bạt, Thùng Lửng, Gắn cẩu, các loại thùng chuyên dụng chở xe máy, gia súc , gia cầm.
Thiết kế nội thất của Xe Tải Isuzu 7.8 Tấn FVR900 Thùng Dài 8m1 vẫn giữ nguyên mẫu thiết kế của các dòng xe tải F-series trước đó.Trang bị tiêu chuẩn đầy đủ tiện nghi, dễ dàng sử dụng , đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng giúp bạn cập nhật thông tin giao thông và quên đi cảm giác thời gian trong khi vận chuyển.
* Trang thiết bị tiêu chuẩn:
TẢI TRỌNG | Trọng lượng bản thân | 7.105 Kg |
Tải trọng cho phép chuyên chở | 7.800Kg | |
Loại thùng | Thùng bảo ôn | |
Trọng lượng toàn bộ | 15.100 Kg | |
Số chổ ngồi | 03 người | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 10.550 x 2480 x 3840 mm |
Kích thước lòng thùng hàng: (D x R x C) | 8100 x 2300 x 2300 mm | |
Khoảng cách trục | 6.160 mm | |
THÔNG SỐ CHUNG | Vết bánh xe trước / sau | 2060/1850 mm |
Số trục | 2 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
ĐỘNG CƠ | Nhãn hiệu động cơ | 6HK1E4NC |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 7790 cm3 | |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | 206 kW/ 2400 v/ph | |
LỐP XE | Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 10.00 R20 /10.00 R20 | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
HỆ THỐNG LÁI | Kiểu hệ thống lái/ dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
BẢO HÀNH | Động cơ | 3 năm hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước |
Thùng sản xuất tại Thanh Thảo | 12 tháng, không bảo hành màu sơn, các lỗi do người sử dụng |